Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết Nguyên đán thông dụng nhất
- Hiếu Nguyễn Minh
- Jan 16
- 3 min read

Tết Nguyên Đán(설날) là một dịp lễ truyền thống quan trọng và ý nghĩa ở Hàn Quốc. Đây không chỉ là dịp chào đón năm mới mà còn là dịp để gia đình có thể sum họp, cùng nhau ngồi lại tâm sự, bày tỏ lòng biết ơn đối với ông bà tổ tiên và cầu chúc cho những người thân những điều tốt lành cho năm mới. Vào dịp Tết, ở Hàn Quốc cũng có những nghi thức giống với nét văn hóa ngày Tết truyền thống của Việt Nam như tục thờ cúng tổ tiên, chúc tết người lớn trong gia đình và ăn những món ăn truyền thống.
Vậy thì những từ vựng trong ngày 설날 là những từ vựng nào? Những từ vựng đó mang ý nghĩa như thế nào? Việc biết thêm từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết Nguyên Đán không chỉ giúp chúng ta có thể hiểu biết sâu sắc hơn về các phong tục của đất nước xứ sở kim chi mà những từ vựng này còn giúp chúng ta hiểu được những giá trị văn hóa, tinh thần, cảm nhận được ý nghĩa của Tết trong lòng người Hàn Quốc. Thông qua bài viết này Monday mong rằng các bạn có thể biết và học được những từ vựng bổ ích về ngày Tết Nguyên Đán nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết Nguyên đán
Từ vựng | Ý nghĩa |
설날 | Tết Nguyên Đán |
차례 | Lễ cúng Tết |
세배 | Chúc Tết |
제야 | Đêm giao thừa |
제야의 종 | Tiếng chuông giao thừa |
새해/ 신년 | Năm mới |
첫날 | Ngày đầu năm mới |
복조리 | Vật treo phúc (vật treo tường vào sáng sớm ngày Tết với ý nghĩa nhận được phúc trong năm mới) |
불꽃 | Pháo hoa |
설빔 | Đồ mặc Tết |
음력 | Âm lịch |
덕담 | Lời chúc phúc |
발복 | Phát tài, phát lộc |
성묘 | Tảo mộ |
축복 | Chúc phúc |
설연휴 | Ngày nghỉ Tết |
세뱃돈 넣는 봉투 | Bao lì xì |
설을 쇠다 | Đón Tết |
잡채, 떡국, 갈비찜, 약과 | Miến trộn, bánh gạo, sườn heo hầm, bánh mật ong( Những món ăn truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán) |
윷놀이, 제기차기 | Yutnori, đá cầu (Những trò chơi vào dịp Tết) |
한복 | Hanbok |
송년회 | Tiệc tất niên |
세뱃돈 | Tiền lì xì, tiền mừng tuổi |
새해의 선물 | Quà ngày Tết |
설음식 | Món ăn ngày Tết |
세배를 가다 | Đi chúc Tết |
새해를 맞이하다 | Đón năm mới |
해가 바뀌다 | Bước sang năm mới |
소원을 빌다 | Cầu mong, ước muốn |
근하신년 | Lời chúc năm mới |
만사여의 | Vạn sự như ý |
새해차례 | Lễ cúng Tết, lễ cúng năm mới |
만수무강 | Vạn thọ vô cương |
Nếu vào dịp Tết thì không thể thiếu những câu chúc được, bên cạnh việc tìm hiểu các từ vựng ngày Tết thì bài viết này cũng sẽ nhắc lại những câu chúc được xem là “câu cửa miệng” của người Hàn vào dịp Tết nhé!
새해 복 많이 받으세요.
(Chúc mừng năm mới)
건강하고 행복한 한 해 되세요.
(Chúc bạn có một năm mới mạnh khỏe và hạnh phúc)
부자 되세요.
(Chúc bạn phát tài phát lộc)
웃음 가득한 한 해 되세요.
(Chúc bạn có năm mới tràn ngập tiếng cười)
올해도 건강하시고 행복하세요.
(Chúc bạn năm nay sẽ thật mạnh khỏe và hạnh phúc)
오래오래 건강하게 사세요.
(Chúc bạn sức khỏe dồi dào)
새해에는 모든 일이 잘 되시길 바랍니다.
(Chúc mọi việc thành công trong năm mới)
새해에는 기쁨과 행운이 가득하시길 바랍니다.
(Chúc bạn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc)
Từ vựng tiếng Hàn về Tết Nguyên Đán không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ mà còn là cơ hội để hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục Hàn Quốc. Những từ ngữ liên quan đến ngày Tết đều mang trong mình ý nghĩa đặc biệt, thể hiện tinh thần đoàn tụ, lòng biết ơn và mong ước một năm mới may mắn. Học và sử dụng những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo nên sự gắn kết với người bản xứ trong những dịp lễ quan trọng. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học hỏi được nhiều từ vựng và có được những trải nghiệm thú vị khi khám phá về văn hóa ngày Tết ở Hàn Quốc nhé!!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Lhope với đa dạng chủ đề về từ vựng-ngữ pháp tiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học.
Lhope không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, mà còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất cả các chương trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Comments